• Gần 120 năm lịch sử
• Cách Hà Nội 2,5h bay
• Xếp hạng 17 Trung Quốc, 101-150 thế giới (Shanghai Ranking)
• 83 chuyên ngành đào tạo cử nhân, 48 chuyên ngành thạc sĩ và 34 chuyên ngành tiến sĩ
1. Lịch sử hình thành và xếp hạng
Trường Đại học Đông Nam được thành lập năm 1902 với tên ban đầu là Học đường Sư phạm Tam Giang. Trong quá trình phát triển sau này lần lượt được đổi tên là Trường Sư phạm Nam Kinh, Đại học Quốc lập Đông Nam, Đại học Quốc lập Trung Ương. Năm 1952 sau khi các trường đại học toàn quốc cải tổ lại, ngay tại trụ sở của Đại học Quốc lập Trung Ương thành lập Học viện Công nghiệp Nam Kinh. Tháng 5 năm 1988, Trường đổi lại tên cũ là Đại học Đông Nam. Tháng 4 năm 2000, sáp nhập thêm Học viện Y học Đường sắt Nam Kinh, Trường Cao đẳng Giao thông Nam Kinh, Trường Địa chất Nam Kinh hình thành nên trường Đại học Đông Nam ngày nay.
Đại học Đông Nam là trường đại học trọng điểm trực thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc thuộc “Đề án 985” (Đề án xây dựng trường đại học hàng đầu thế giới của chính phủ Trung Quốc) và “Đề án 211” (đề án xây dựng 100 trường đại học hàng đầu của Trung Quốc cho thế kỉ 21). Năm 2017, Đại học Đông Nam lọt vào danh sách các trường loại A để xây dựng trường đai học đẳng cấp thế giới.
Theo bảng xếp hạng Shanghai Ranking, Đại học Đông Nam xếp hạng 17 trong các trường đại học ở Trung Quốc và hạng 101-150 thế giới.*
2. Chuyên ngành đào tạo
Hiện Trường Đại học Đông Nam có 34 Khoa và Học viện với 83 chuyên ngành đào tạo cử nhân, 48 chuyên ngành thạc sĩ và 34 chuyên ngành tiến sĩ thuộc các ngành khoa học trọng điểm như Triết học, Kinh tế, Luật, Giáo dục, Ngôn ngữ Văn hóa, Công nghệ, Công nghiệp, Y học, Quản lý và Nghệ thuật. Trường có 11 chuyên ngành lọt vào danh sách được chính phủ hỗ trợ nhằm mục đích phát triển toàn diện khoa ngành đẳng cấp thế giới vào cuối năm 2050 (Double First Class).
3. Chi phí du học
Học bằng tiếng Trung
Đại học (Cử nhân) | Cao học (Thạc sĩ) | Nghiên cứu sinh (Tiến sĩ) | |
---|---|---|---|
Khoa học Xã hội | 16 000 | 18 000 | 28 000 |
Khoa học Tự nhiên | 19 000 | 23 000 | 33 000 |
Y học | 20 000 | 30 000 | 50 000 |
Trường có chuyên ngành Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế.
Học bằng tiếng Anh
Đại học (Cử nhân) | Cao học (Thạc sĩ) | |
---|---|---|
Y học | 30 000 – 40 000 | Chưa có chuyên ngành này |
Kiến trúc | 25 000 – 30 000 | Chưa có chuyên ngành này |
Thương mại quốc tế | Chưa có chuyên ngành này | 30 000 – 40 000 |
MBA | Chưa có chuyên ngành này | 35 000 – 45 000 |
Phí báo danh: 400 RMB
Phí bảo hiểm: 800 RMB/ năm học
Phí giáo trình: Quy định theo từng chuyên ngành
Phí kí túc xá: 6000 – 8000 RMB/ năm học (Phòng đôi 1 giường)
Chú ý: Mức học phí cụ thể sẽ được công bố theo từng năm học.
4. Chương trình học bổng
a/ Học bổng chính phủ Trung Quốc do trường tự chủ chiêu sinh
Tiêu chuẩn học bổng: Miễn học phí, miễn phi kí túc xá và bảo hiểm y tê; Hỗ trợ sinh hoạt phí: Thạc sĩ 3000 RMB/ tháng; Tiến sĩ 3500 RMB/ tháng.
b/ Học bổng Hoa Nhài tỉnh Giang Tô
https://cis.seu.edu.cn/chinese/14398/list.htm
c/ Học bổng Thành phố Nam Kinh
https://cis.seu.edu.cn/chinese/2015/1215/c14399a140537/page.htm
d/ Học bổng Đại học Đông Nam
https://cis.seu.edu.cn/chinese/14400/list.htm
e/ Học bổng Khổng Tử
https://cis.seu.edu.cn/chinese/2015/1215/c14401a140544/page.htm
Tìm hiểu thêm: Quy trình apply học bổng du học Trung Quốc
* https://www.shanghairanking.cn/institution/southeast-university