Tên trường tiếng Trung | Tên trường tiếng Việt | Agency number |
---|---|---|
北京大学 | Đại học Bắc Kinh | 10001 |
中国人民大学 | Đại học Nhân dân Trung Quốc | 10002 |
清华大学 | Đại học Thanh Hoa | 10003 |
北京交通大学 | Đại học Giao thông Bắc Kinh | 10004 |
北京工业大学 | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh | 10005 |
北京航空航天大学 | Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh | 10006 |
北京理工大学 | Đại học Bách khoa Băc Kinh | 10007 |
北京科技大 | Đại học Khoa học kỹ thuật Bắc Kinh | 10008 |
北方工业大 | Đại học Công nghiệp Miền Bắc | 10009 |
北京化工大 | Đại học Công nghiệp Hóa chất Bắc Kinh | 10010 |
北京工商大 | Đại học Công thương Bắc Kinh | 10011 |
北京邮电学 大学 | Đại học Bưu điện Bắc Kinh | 10013 |
中国农业大 | Đại học Nông nghiệp Trung Quốc | 10019 |
中国农业科学院研究生院 | Viện Thạc sĩ viện Khoa học Nghệ thuật Trung Quốc | 82101 |
中国石油大学(北京) | Đại học Dầu mỏ Trung Quốc (Bắc Kinh) | 11414 |
北京林业大 学 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh | 10022 |
首都医科大学 | Đại học Y Thủ Đô | 10025 |
北京中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh | 10026 |
北京师范大学 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | 10027 |
首都师范大学 | Đại học Sư phạm Thủ Đô | 10028 |
首都体育学院 | Học viện Thể thao Thủ Đô | 10029 |
北京外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | 10030 |
北京第二外国语学院 | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh | 10031 |
北京语言大学 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh | 10032 |
中国传媒大学 | Đại học Truyền thông Trung Quốc | 10033 |
中央财经大学 | Đại học Tài chính Trung ương | 10034 |
对外经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương mại Trung Ương | 10036 |
首都经济贸易大学 | Đại học Kinh tế Thương mại Thủ Đô | 10038 |
外交学院 | Học viện Ngoại giao | 10040 |
北京体育大学 | Đại học Thể thao Bắc Kinh | 10043 |
中央音乐学院 | Học viện Âm nhạc Trung Ương | 10045 |
中央戏剧学院 | Học viện Hí kịch Trung Ương | 10048 |
北京电影学院 | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh | 10050 |
中国科学院大学 | Đại học Viện khoa học Trung Quốc | 80001 |
中国地质大学(北京) | Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) | 11415 |
中央民族大学 | Đại học Dân tộc TW | 10052 |
中国政法大学 | Đại học Chính pháp Trung Quốc | 10053 |
华北电力大 学 | Đại học Điện lực Hoa Bắc | 10054 |
南开大学 | Đại học Nam Khai | 10055 |
天津大学 | Đại học Thiên Tân | 10056 |
天津科技大学 | Đại học Khoa học kĩ thuật Thiên Tân | 10057 |
天津工业大学 | Đại học Công nghiệp Thiên Tân | 10058 |
天津理工大学 | Đại học Bách khoa Thiên Tân | 10060 |
天津医科大学 | Đại học Y Thiên Tân | 10062 |
天津中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thiên Tân | 10063 |
天津师范大学 | Đại học Sư phạm Thiên Tân | 10065 |
天津职业技术师范大学 | Đại học Sư phạm kỹ thuật nghề Thiên Tân | 10066 |
天津外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân | 10068 |
河北大学 | Đại học Hà Bắc | 10075 |
河北经贸大学 | Đại học Thương Mại Hà Bắc | |
河北工业大学 | Đại học Công nghiệp Hà Bắc | 10080 |
河北农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hà Bắc | 10086 |
河北医科大学 | Đại học Y Hà Bắc | 10089 |
河北师范大学 | Đại học Sư phạm Hà Bắc | 10094 |
燕山大学 | Đại học Yến Sơn | 10216 |
内蒙古大学 | Đại học Nội Mông Cổ | 10126 |
内蒙古工业大学 | Đại học Công nghiệp Nội Mông Cổ | 10128 |
内蒙古农业大学 | Đại học Nông nghiệp Nội Mông Cổ | 10129 |
内蒙古师范大学 | Đại học Sư phạm Nội Mông Cổ | 10135 |
内蒙古民族大学 | Đại học Dân tộc Nội Mông cổ | 10136 |
辽宁大学 | Đại học Liêu Ninh | 10140 |
大连理工大学 | Đại học Bách Khoa Đại Liên | 10141 |
沈阳工业大学 | Đại học Công nghiệp Thẩm Dương | 10142 |
沈阳航空航天大学 | Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương | 10143 |
沈阳理工大学 | Đại học Bách khoa Thẩm Dương | 10144 |
东北大学 | Đại học Đông Bắc | 10145 |
辽宁科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Liêu Ninh | 10146 |
辽宁工程技术大学 | Đại học Công trình kỹ thuật Liêu Ninh | 10147 |
辽宁石油化工大学 | Đại học Công nghiệp hóa dầu Liêu Ninh | 10148 |
大连交通大学 | Đại học Giao thông Đại Liên | 10150 |
大连海事大学 | Đại học Hàng hải Đại Liên | 10151 |
大连工业大学 | Đại học Công nghiệp Đại Liên | 10152 |
沈阳建筑大学 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương | 10153 |
辽宁工业大学 | Đại học Công nghiệp Liêu Ninh | 10154 |
中国医科大学 | Đại học Y Trung Quốc | 10159 |
锦州医科大学 | Đại học Y Cẩm Châu | 10160 |
大连医科大学 | Đại học Y Đại Liên | 10161 |
辽宁中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh | 10162 |
辽宁师范大学 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh | 10165 |
沈阳师范大学 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương | 10166 |
渤海大学 | Đại học Bột Hải | 10167 |
鞍山师范学院 | Đại học Sư phạm An Sơn | 10169 |
大连外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên | 10172 |
东北财经大学 | Đại học Tài chính kinh tế Đông Bắc | 10173 |
吉林大学 | Đại học Cát Lâm | 10183 |
延边大学 | Đại học Diên Biên | 10184 |
长春理工大学 | Đại học Bách khoa Trường Xuân | 10186 |
东北电力大学 | Đại học Điện lực Đông Bắc | 10188 |
吉林农业大学 | Đại học Nông nghiệp Cát Lâm | 10193 |
长春中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Trường Xuân | 10199 |
东北师范大学 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | 10200 |
北华大学 | Đại học Bắc Hoa | 10201 |
吉林师范大学 | Đại học Sư phạm Cát Lâm | 10203 |
黑龙江大学 | Đại học Hắc Long Giang | 10212 |
哈尔滨工业大学 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân | 10213 |
哈尔滨理工大学 | Đại học Bách khoa Cáp Nhĩ Tân | 10214 |
哈尔滨工程大学 | Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân | 10217 |
齐齐哈尔大学 | Đại học Tề Tề Cáp Nhĩ Tân | 10221 |
佳木斯大学 | Đại học Giai Mộc Trung ương | 10222 |
东北农业大学 | Đại học Nông nghiệp Đông Bắc | 10224 |
东北林业大学 | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc | 10225 |
哈尔滨医科大学 | Đại học Y Cáp Nhĩ Tân | 10226 |
黑龙江中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang | 10228 |
哈尔滨师范大学 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân | 10231 |
牡丹江师范学院 | Học viện Sư phạm Mẫu Đơn Giang | 10233 |
哈尔滨商业大学 | Đại học Thương mại Cáp Nhĩ Tân | 10240 |
复旦大学 | Đại học Phúc Đán | 10246 |
同济大学 | Đại học Đồng Tế | 10247 |
上海交通大学 | Đại học Giao thông Thượng Hải | 10248 |
华东理工大学 | Đại học Bách khoa Hoa Đông | 10251 |
上海理工大学 | Đại học Bách khoa Thượng Hải | 10252 |
上海海事大学 | Đại học Hàng hải Thượng Hải | 10254 |
东华大学 | Đại học Đông Hoa | 10255 |
上海海洋大学 | Đại học Hải Dương Thượng Hải | 10264 |
上海中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thượng Hải | 10268 |
华东师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Đông | 10269 |
上海师范大学 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | 10270 |
上海外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải | 10271 |
上海体育学院 | Học viện Thể thao Thượng Hải | 10277 |
上海财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải | 10272 |
上海对外经贸大学 | Đại học Thương mại đối ngoại Thượng Hải | 10273 |
华东政法大学 | Đại học Chính pháp Hoa Đông | 10276 |
上海音乐学院 | Học viện Âm nhạc Thượng Hải | 10278 |
上海大学 | Đại học Thượng Hải | 10280 |
南京大学 | Đại học Nam Kinh | 10284 |
苏州大学 | Đại học Tô Châu | 10285 |
东南大学 | Đại học Đông Nam | 10286 |
南京航空航天大学 | Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh | 10287 |
南京理工大学 | Đại học Bách khoa Nam Kinh | 10288 |
中国矿业大学 | Đại học Khoáng nghiệp Trung Quốc | 10290 |
河海大学 | Đại học Hà Hải | 10294 |
江南大学 | Đại học Giang Nam | 10295 |
江苏大学 | Đại học Giang Tô | 10299 |
南京信息工程大学 | Đại học Công trình thông tin Nam Kinh | 10300 |
南通大学 | Đại học Nam Thông | 10304 |
南京农业大学 | Đại học Nông nghiệp Nam Kinh | 10307 |
南京医科大学 | Đại học Y Nam Kinh | 10312 |
南京中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Nam Kinh | 10315 |
中国药科大学 | Đại học Dược Trung Quốc | 10316 |
南京师范大学 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | 10319 |
江苏师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tô | 10320 |
南京艺术学院 | Học viện Nghệ thuật Nam Kinh | 10331 |
苏州科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Tô Châu | 10332 |
扬州大学 | Đại học Dương Châu | 11117 |
浙江大学 | Đại học Chiết Giang | 10335 |
浙江工业大学 | Đại học Công nghiệp Chiết Giang | 10337 |
浙江理工大学 | Đại học Bách khoa Chiết Giang | 10338 |
浙江海洋大学 | Đại học Hải Dương Chiết Giang | 10340 |
温州医科大学 | Đại học Y Ôn Châu | 10343 |
浙江师范大学 | Đại học Sư phạm Chiết Giang | 10345 |
杭州师范大学 | Đại học Sư phạm Hàng Châu | 10346 |
宁波大学 | Đại học Ninh Ba | 11646 |
宁波工程学院 | Học viện Công trình Ninh Ba | |
温州大学 | Đại học Ôn Châu | 10351 |
浙江工商大学 | Đại học Công Thương Chiết Giang | 10353 |
浙江科技学院 | Học viện Khoa học kỹ thuật Chiết Giang | |
中国美术学院 | Học viện Mỹ thuật Trung Quốc | 10355 |
安徽大学 | Đại học An Huy | 10357 |
中国科学技术大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Quốc | 10358 |
合肥工业大学 | Đại học Công nghiệp Hợp Phì | 10359 |
安徽农业大学 | Đại học Nông nghiệp An Huy | 10364 |
安徽医科大学 | Đại học Y An Huy | 10366 |
安徽师范大学 | Đại học Sư phạm An Huy | 10370 |
黄山学院 | Học viện Hoàng Sơn | 10375 |
合肥学院 | Học viện Hợp Phì | |
厦门大学 | Đại học Hạ Môn | 10384 |
华侨大学 | Đại học Hoa Kiều | 10385 |
福州大学 | Đại học Phúc Châu | 10386 |
福建工程学院 | Học viện Công trình Phúc Kiến | 10388 |
福建农林大学 | Đại học Nông Lâm Phúc Kiến | 10389 |
福建医科大学 | Đại học Y Phúc Kiến | 10392 |
福建师范大学 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến | 10394 |
武夷学院 | Học viện Vũ Di | 10397 |
厦门理工学院 | Học viện Bách Khoa Ninh Hạ | 11062 |
南昌大学 | Đại học Nam Xương | 10403 |
南昌航空大学 | Đại học Hàng không Nam Xương | 10406 |
景德镇陶瓷大学 | Đại học Gốm sứ Cảnh Đức Trấn | 10408 |
江西农业大学 | Đại học Nông nghiệp Giang Tây | 10410 |
江西中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Giang Tây | 10412 |
江西师范大学 | Đại học Sư phạm Giang Tây | 10414 |
赣南师范学院 | Học viện Sư phạm Cán Nam | 10418 |
江西财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Giang Tây | |
山东大学 | Đại học Sơn Đông | 10422 |
中国海洋大学 | Đại học Hải Dương Trung Quốc | 10423 |
山东科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Sơn Đông | 10424 |
中国石油大学(华东) | Đại học Dầu mỏ Trung Quốc (Hoa Đông) | 10425 |
青岛科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Thanh Đảo | 10426 |
烟台大学 | Đại học Yên Đài | |
济南大学 | Đại học Tế Nam | 10427 |
青岛大学 | Đại học Thanh Đảo | |
山东理工大学 | Đại học Bách Khoa Sơn Đông | 10433 |
山东师范大学 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | 10445 |
鲁东大学 | Đại học Lỗ Đông | 10451 |
郑州大学 | Đại học Trịnh Châu | 10459 |
河南工业大学 | Đại học Công nghiệp Hà Nam | 10463 |
河南中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hà Nam | 10471 |
河南大学 | Đại học Hà Nam | 10475 |
武汉大学 | Đại học Vũ Hán | 10486 |
华中科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Hoa Trung | 10487 |
三峡大学 | Đại học Tam Điệp | |
长江大学 | Đại học Trường Giang | 10489 |
中国地质大学(武汉) | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) | 10491 |
武汉纺织大学 | Đại học Dệt may Vũ Hán | 10495 |
武汉理工大学 | Đại học Bách khoa Vũ Hán | 10497 |
华中农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hoa Trung | 10504 |
湖北中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Hồ Bắc | 10507 |
华中师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Trung | 10511 |
湖北大学 | Đại học Hồ Bắc | 10512 |
中南财经政法大学 | Đại học Tài chính Chính pháp Trung Nam | 10520 |
武汉体育学院 | Học viện Thể thao Vũ Hán | 10522 |
湘潭大学 | Đại học Tương Đàm | 10530 |
湖南大学 | Đại học Hồ Nam | 10532 |
中南大学 | Đại học Trung Nam | 10533 |
长沙理工大学 | Đại học Bách khoa Trường Sa | 10536 |
湖南师范大学 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | 10542 |
中山大学 | Đại học Trung Sơn | 10558 |
暨南大学 | Đại học Ký Nam | 10559 |
广东外语外贸大学 | Đại học Ngoại ngữ ngoại thương Quảng Đông | 11910 |
汕头大学 | Đại học Sán Đầu | 10560 |
华南理工大学 | Đại học Bách khoa Hoa Nam | 10561 |
南方医科大学 | Đại học Y Phương Nam | 12121 |
华南农业大学 | Đại học Nông nghiệp Hoa Nam | 10564 |
广州医科大学 | Đại học Y Quảng Châu | 10570 |
广州中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Quảng Châu | 10572 |
华南师范大学 | Đại học Sư phạm Hoa Nam | 10574 |
海南大学 | Đại học Hải Nam | 10589 |
广西大学 | Đại học Quảng Tây | 10593 |
桂林电子科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Quế Lâm | 10595 |
广西医科大学 | Đại học Y Quảng Tây | 10598 |
广西师范大学 | Đại học Sư phạm Quảng Tây | 10602 |
广西师范学院 | Học viện Sư phạm Quảng Tây | 10603 |
广西民族大学 | Đại học Dân tộc Quảng Tây | 10608 |
四川大学 | Đại học Tứ Xuyên | 10610 |
重庆大学 | Đại học Trùng Khánh | 10611 |
西南交通大学 | Đại học Giao thông Tây Nam | 10613 |
电子科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử | 10614 |
庆邮电大学 | Đại học Bưu điện Trùng Khánh | 10617 |
重庆交通大学 | Đại học Giao thông Trùng Khánh | 10618 |
重庆医科大学 | Đại học Y Trùng Khánh | 10631 |
成都中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thành Đô | 10633 |
西南大学 | Đại học Tây Nam | 10635 |
重庆师范大学 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh | 10637 |
四川外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên | 10650 |
西南财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Tây Nam | 10651 |
西南政法大学 | Đại học Chính pháp Tây Nam | 10652 |
贵州大学 | Đại học Quý Châu | 10657 |
贵州师范大学 | Đại học Sư phạm Quý Châu | 10663 |
贵州民族大学 | Đại học Dân tộc Quý Châu | 10672 |
云南大学 | Đại học Vân Nam | 10673 |
昆明理工大学 | Đại học Bách khoa Côn Minh | 10674 |
云南农业大学 | Đại học Nông nghiệp Vân Nam | 10676 |
昆明医科大学 | Đại học Y Côn Minh | 10678 |
大理大学 | Đại học Đại Lý | 10679 |
云南师范大学 | Đại học Sư phạm Vân Nam | 10681 |
云南财经大学 | Đại học Tài chính Kinh tế Vân Nam | 10689 |
云南民族大学 | Đại học Dân tộc Vân Nam | 10691 |
西北大学 | Đại học Tây Bắc | 10697 |
西安交通大学 | Đại học Giao thông Tây An | 10698 |
西北工业大学 | Đại học Công nghiệp Tây Bắc | 10699 |
西安电子科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Điện tử Tây An | 10701 |
西安石油大学 | Đại học Dầu mỏ Tây An | 10705 |
长安大学 | Đại học Trường An | 10710 |
西北农林科技大学 | Đại học Khoa học kỹ thuật Nông lâm Tây Bắc | 10712 |
陕西中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Thiểm Tây | 10716 |
陕西师范大学 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | 10718 |
西安外国语大学 | Đại học Ngoại ngữ Thiểm Tây | 10724 |
兰州大学 | Đại học Lan Châu | 10730 |
兰州理工大学 | Đại học Bách khoa Lan Châu | 10731 |
兰州交通大学 | Đại học Giao thông Lan Châu | 10732 |
甘肃中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Cam Túc | 10735 |
西北师范大学 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | 10736 |
青海大学 | Đại học Thanh Hải | 10743 |
青海民族大学 | Đại học Dân tộc Thanh Hải | 10748 |
宁夏大学 | Đại học Ninh Hạ | 10749 |
宁夏医科大学 | Đại học Y Ninh Hạ | 10752 |
新疆大学 | Đại học Tân Cương | 10755 |
石河子大学 | Đại học Thạch Hà Tử | 10759 |
新疆医科大学 | Đại học Y Tân Cương | 10760 |
新疆师范大学 | Đại học Sư phạm Tân Cương | 10762 |
山西中医药大学 | Đại học Trung Y Dược Sơn Tây | 10809 |
山西大学 | Đại học Sơn Tây | 10108 |
太原理工大学 | Đại học Bách khoa Thái Nguyên | 10112 |